Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2010

Uzbekistan

Huấn luyện viên: Marat Kabaev.The following players were called for Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2010 in Trung Quốc [1]

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMNikita Ribkin (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (18 tuổi) FC Pakhtakor
121TMViktor Mochalov (1991-02-08)8 tháng 2, 1991 (19 tuổi) FC Bunyodkor
211TMAkmal Tursunbaev (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (18 tuổi) FC Pakhtakor
22HVDilshod Juraev (1993-04-14)14 tháng 4, 1993 (17 tuổi) FC Bunyodkor
32HVSalim Mustafaev (1991-03-07)7 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Dynamo Samarkand
42HVFarrukh Nurlibaev (1991-01-06)6 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Olmaliq FK
52HVJavlon Guseynov (1991-06-24)24 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Olmaliq FK
62HVVladimir Kozak (1993-06-12)12 tháng 6, 1993 (17 tuổi) FC Pakhtakor
142HVAzamat Mamadjanov (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (18 tuổi) FC Pakhtakor
152HVDavronbek Khashimov (1992-11-24)24 tháng 11, 1992 (17 tuổi) FC Pakhtakor
222HVAkbar Ismatullaev (1991-01-10)10 tháng 1, 1991 (19 tuổi) FC Pakhtakor
272HVEgor Krimets (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (18 tuổi) FC Pakhtakor
83TVAbdumutallib Abdullayev (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (18 tuổi) FC Pakhtakor
93TVMirgiyoz Suleymanov (1991-01-02)2 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Olmaliq FK
113TVAlibobo Rakhmatullaev (1991-02-08)8 tháng 2, 1991 (19 tuổi) FC Bunyodkor
163TVAkramjon Bakhritdinov (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (18 tuổi) FC Pakhtakor
183TVPavel Smolyachenko (1991-12-01)1 tháng 12, 1991 (18 tuổi) FK Neftchi Farg'ona
233TVIsroiljon Ergashev (1991-12-01)1 tháng 12, 1991 (18 tuổi) Olmaliq FK
323TVBekzod Mirkhaydarov (1991-01-26)26 tháng 1, 1991 (19 tuổi) FC Pakhtakor
74Sardor Rashidov (1991-06-14)14 tháng 6, 1991 (19 tuổi) FC Bunyodkor
104Temurkhuja Abdukholiqov (1991-09-25)25 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Yoshlik Toshkent
174Sardor Mirzayev (1991-03-21)21 tháng 3, 1991 (19 tuổi) FK Neftchi Farg'ona
244Alexandr Lupashko (1991-02-15)15 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Olmaliq FK

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

Bahrain

Iraq

Huấn luyện viên: Hassan Ahmed

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMMohannad Qasim (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (18 tuổi) Baghdad
22HVOmar Nasih Ali
42HVMohammed Hadi
62HVSamer Mahdi Mansoor
74Mohaimen Saleem
83TVAli Zwaeed Mohammed
94Mohammed Saad Abdullah
104Ahmed Hasan Shanshool
113TVMustafa Jawda (1992-07-01)1 tháng 7, 1992 (18 tuổi) Al-Shorta
121TMJalal Hassan (1991-05-18)18 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Karbala
133TVAmjad Waleed (1993-11-09)9 tháng 11, 1993 (16 tuổi) Duhok
143TVMohammed Ahmed Jabbar
152HVWaleed Bahar (1991-04-27)27 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Al-Shorta
163TVAli Sabah Abas
173TVAhmed Jabbar
182HVAmoori Iedan
203TVAhmad Fadhel (1992-03-02)2 tháng 3, 1992 (18 tuổi) Al-Shorta
222HVKarrar Majeed Khalaf
231TMMohammed Hameed (1993-01-24)24 tháng 1, 1993 (17 tuổi) Al-Kahraba
244Marwan Hussein (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (18 tuổi) Al-Zawraa
273TVAmjad Kalaf (1991-10-05)5 tháng 10, 1991 (18 tuổi) Al-Shorta
332HVAmmar Jabbar
342HVAli Bahjat (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (18 tuổi) Al-Karkh